Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
59 |
49.58% |
Các trận chưa diễn ra |
60 |
50.42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
47.46% |
Trận hòa |
14 |
23.73% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
28.81% |
Tổng số bàn thắng |
138 |
Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
76 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
62 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
AGMK, Nasaf Qarshi, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
AGMK, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Andijan, Nasaf Qarshi, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shortan Guzar, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shortan Guzar, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Qizilqum Zarafshon, Shortan Guzar, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Samarqand, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Bunyodkor, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Buxoro FK, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Buxoro FK, Shortan Guzar, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Andijan, |
10 bàn |