Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
82 |
68.91% |
Các trận chưa diễn ra |
37 |
31.09% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
47.56% |
Trận hòa |
20 |
24.39% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
28.05% |
Tổng số bàn thắng |
211 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
117 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
94 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pakhtakor Tashkent, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nasaf Qarshi, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shortan Guzar, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Samarqand, Shortan Guzar, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shortan Guzar, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Samarqand, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Samarqand, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Bunyodkor, Xorazm Urganch, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Buxoro, |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shortan Guzar, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Buxoro, |
14 bàn |