Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
154 |
85.56% |
Các trận chưa diễn ra |
26 |
14.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
61 |
39.61% |
Trận hòa |
40 |
25.97% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
34.42% |
Tổng số bàn thắng |
371 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
197 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
174 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Buducnost Podgorica, |
81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica, |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica, |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bokelj Kotor, |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bokelj Kotor, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Otrant Olympic, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Buducnost Podgorica, Decic Tuzi, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Decic Tuzi, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jedinstvo Bijelo Polje, |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bokelj Kotor, Otrant Olympic, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bijelo Polje, |
34 bàn |