Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
38 |
84.44% |
Các trận chưa diễn ra |
7 |
15.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
50% |
Trận hòa |
6 |
15.79% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
34.21% |
Tổng số bàn thắng |
171 |
Trung bình 4.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
103 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
68 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chao Pak Kei, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Chao Pak Kei, Shao Jiang, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gala FC, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sporting Macau, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sporting Macau, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Chiba FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Chao Pak Kei, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Chao Pak Kei, Universidade Macau, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cheng Fung, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sporting Macau, |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sporting Macau, LUN LOK, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sporting Macau, |
30 bàn |