Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
362 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
119 |
38.89% |
Trận hòa |
95 |
31.05% |
Chiến thắng trên sân khách |
92 |
30.07% |
Tổng số bàn thắng |
753 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
410 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
343 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Crotone, |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Crotone, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Catania, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Latina Calcio, |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Giugliano, |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Latina Calcio, |
33 bàn |