Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
123 |
34.26% |
Các trận chưa diễn ra |
236 |
65.74% |
Chiến thắng trên sân nhà |
49 |
39.84% |
Trận hòa |
33 |
26.83% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
332 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
175 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
157 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Charleston Battery, |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Charleston Battery, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Phoenix Rising FC, Colorado Springs Switchbacks FC, New Mexico United, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Las Vegas Lights FC, Pittsburgh Riverhounds, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rhode Island FC, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orange County SC, Las Vegas Lights FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Louisville City FC, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Louisville City FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Miami FC, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oakland Roots, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Indy Eleven, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Colorado Springs Switchbacks FC, |
14 bàn |