Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
76 |
21.17% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
78.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
44.74% |
Trận hòa |
17 |
22.37% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
32.89% |
Tổng số bàn thắng |
208 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
110 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
98 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
San Antonio FC, Phoenix Rising FC, Loudoun United, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
San Antonio FC, El Paso Locomotive, Orange County SC, Monterey Bay FC, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Colorado Springs Switchbacks FC, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hartford Athletic, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rhode Island FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orange County SC, Hartford Athletic, Las Vegas Lights FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Tulsa, Louisville City FC, New Mexico United, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Louisville City FC, Rhode Island FC, Pittsburgh Riverhounds, New Mexico United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Las Vegas Lights FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Phoenix Rising FC, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Miami FC, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Colorado Springs Switchbacks FC, |
11 bàn |